Có 2 kết quả:

愛財 ài cái ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ爱财 ài cái ㄚㄧˋ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

avaricious

Từ điển Trung-Anh

avaricious